Nếu bạn đã từng thắc mắc Take Care là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
“TAKE CARE” NGHĨA LÀ GÌ?
“Take care” là cụm từ được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó, có nghĩa là “bảo trọng”. Cách sử dụng này được dùng trong ngữ cảnh thoải mái, khi nói chuyện với bạn bè, người thân quen.
Ví dụ:
-
“Bye, Jack.” “Goodbye Jade, take care.”
-
“Tạm biệt, Jack.” “Tạm biệt Jade, bảo trọng.”
-
Goodbye Cat, take care. I hope I will see you soon.
-
Tạm biệt Mèo, hãy bảo trọng. Tôi hy vọng tôi sẽ gặp lại bạn sớm.
Nếu “take care” đi với “of” còn có nghĩa là chăm sóc ai, chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
-
Because my parents are busy, I have to take care of my little brother this afternoon. You know I’m so sick of my brother.
-
Vì bố mẹ tôi bận nên chiều nay tôi phải chăm sóc em trai tôi. Bạn biết đấy, tôi rất mệt vì em trai tôi rồi.
-
My parents are those who take care of me whenever I am sick. They are really kind and want to bring the best to me.
-
Bố mẹ là những người luôn chăm sóc tôi mỗi khi tôi ốm đau, họ thực sự tốt bụng và muốn mang đến những điều tốt đẹp nhất cho tôi.
-
Don’t worry, I can take care of myself. I can cook, wash dishes and clean up my house when I am five years old.
-
Mẹ đừng lo, con có thể tự lo được, con có thể nấu ăn, rửa bát, dọn dẹp nhà cửa khi con lên năm tuổi.
-
Make sure that you treat her with respect and take care of her. She really loves you, you know?
-
Hãy chắc chắn rằng bạn đối xử với cô ấy một cách tôn trọng và chăm sóc cô ấy. Cô ấy thực sự yêu bạn, bạn biết không?
-
I pay you so much to take care of the house while I’m out working but you haven’t done anything carefully. So I have a right to ask you to pay the money back.
-
Tôi trả cho bạn rất nhiều tiền để chăm sóc nhà cửa trong khi tôi đang đi làm mà bạn chưa làm gì cẩn thận nên tôi có quyền yêu cầu bạn trả lại số tiền đó.
-
I will take care of you, Jade. I really want to take care of you so can you give me a chance?
-
Anh sẽ chăm sóc em, Jade, anh rất muốn chăm sóc em nên em có thể cho anh một cơ hội được không?
– Quá khứ của “take care of” là “took care of” và quá khứ phân từ là “taken care of”.
Ví dụ:
-
My mom said that I took care of Tommy and she would do the housework and water the trees.
-
Mẹ tôi nói rằng tôi chăm sóc Tommy và mẹ sẽ làm việc nhà và tưới cây.
-
Last night I took care of my little brother and I think I’m not suitable for playing with kids. They are so noisy and crazy.
-
Tối qua tôi chăm sóc em trai và tôi nghĩ tôi không thích hợp để chơi với trẻ con. Chúng ồn ào và điên rồ quá.
TỪ VỰNG CÓ LIÊN QUAN ĐẾN “TAKE CARE”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
I gotta take off |
tôi phải đi đây |
|
Talk to you later |
nói chuyện với bạn sau nhé |
|
See you next time |
hẹn gặp lại cậu nhé |
|
Take it easy |
đi thong thả |
|
Keep in touch |
nhớ giữ liên lạc nhé |
|
So long |
tạm biệt |
|
I’m off |
tôi đi đây |
|
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Take Care Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh