Nếu bạn đã từng thắc mắc Face Up là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
FACE UP TRONG TIẾNG ANH CÓ NGHĨA LÀ GÌ?
Cấu trúc Face up hay Face up to có phát âm trong tiếng Anh là /feɪs ʌp tʊ/, mang nghĩa là chấp nhận một sự thật nào đó không thỏa đáng hoặc tiếp tục ở trong một tình huống khó khăn, bất lợi tồn tại.
Ví dụ:
-
Jessica faced years of back pain before seeing a surgeon.
-
Jessica phải đối mặt với chứng đau lưng nhiều năm trước khi gặp bác sĩ phẫu thuật.
-
Many people find it difficult to face up to the fact that they are getting older.
-
Nhiều người cảm thấy khó khăn khi phải đối mặt với sự thật rằng họ đang già đi.
-
I have eventually faced up to the fact that I can’t change who he is.
-
Cuối cùng tôi đã phải đối mặt với sự thật rằng tôi không thể thay đổi con người của anh ấy.
MỘT SỐ TỪ VỰNG, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI FACE UP TRONG TIẾNG ANH
Từ vựng, cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Brave |
Đối phó với những điều nguy hiểm hoặc khó khăn mà không sợ hãi |
|
Oppose |
Không đồng ý với điều gì đó hoặc ai đó, thường bằng cách nói hoặc chống lại |
|
Encounter |
Trải nghiệm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó không thỏa đáng |
|
Stand up to |
Không bị thay đổi hoặc làm hỏng bởi một cái gì đó |
|
Defy |
Từ chối tuân theo một người, quyết định, luật pháp, tình huống… |
|
Resist |
Từ chối chấp nhận hoặc bị thay đổi bởi điều gì đó |
|
Withstand |
Đủ mạnh mẽ, hoặc không bị thay đổi bởi điều gì đó, hoặc chống lại một người hoặc vật thành công |
|
CÁCH PHÂN BIỆT FACE SB DOWN, FACE OFF VÀ FACE UP TO STH
Như chúng ta đã biết, Face sb down, face off hay face up to sth đều được dùng để chỉ sự phản đối, tranh luận hay đối phó với một ai đó hoặc một điều gì đó làm ta tức giận, không thỏa mãn
3.1. Face sb down: mang nghĩa phản đối, chống lại, đánh bại ai đó bằng cách đối phó trực tiếp với họ.
Ví dụ:
-
Even though she faced down a crisis in her family, she still successfully became a talented leader of our company.
-
Mặc dù phải đối mặt với khủng hoảng trong gia đình, cô ấy vẫn thành công trở thành một nhà lãnh đạo tài năng của công ty chúng tôi.
-
I admired your ability to face down criticisms about yourself.
-
Tôi ngưỡng mộ khả năng đối mặt với những lời chỉ trích về bản thân của bạn.
3.2. Face off: mang nghĩa đối đầu, tranh luận, cạnh tranh với ai đó hoặc để có được một vị trí mà bạn đã sẵn sàng để thực hiện điều này.
Ví dụ:
-
The two candidates in the presidential election will face off in a televised debate this Thursday.
-
Hai ứng cử viên trong cuộc bầu cử tổng thống sẽ đối đầu trong một cuộc tranh luận trên truyền hình vào thứ Năm này.
- Our team has to face off the opposite team in the debate lesson this week.
-
Đội của chúng tôi phải đối đầu với đội đối diện trong buổi học tranh luận tuần này.
3.3. Face up to sth: như đã nhắc tới ở đầu bài, nó mang nghĩa chấp nhận, đối mặt với điều gì đó khó khăn, khó chịu hay không thỏa đáng.
Ví dụ:
-
After the injury, she had to face up to the fact that she would never dance again.
-
Sau chấn thương, cô phải đối mặt với sự thật rằng cô sẽ không bao giờ nhảy được nữa.
-
Facing up to the truth is never easy.
-
Đối diện với sự thật chưa bao giờ là dễ dàng.
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Face Up Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh