Trong IELTS Speaking part 1, bạn sẽ được hỏi về những chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi trong đời sống như: Work, Study, Family, Hobbies… Đây là phần thi Speaking đầu tiên nên các câu hỏi thường khá đơn giản. Tuy nhiên để trả lời tốt các câu hỏi bạn cũng cần có sự chuẩn bị kỹ càng.

Trong bài viết này, IELTS Action English sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng về chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời tổng hợp cho bạn một số câu hỏi và trả lời mẫu về chủ đề này nhằm giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking nhé.

Giới thiệu về chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking Part 1

Khi vào phòng thi IELTS, chủ đề về sở thích có lẽ là chủ đề vô cùng quen thuộc với các bạn “sĩ tử”, thông thường khi nhắc tới topic “Hobbies”, chúng ta cũng hay thường nghĩ tới những câu hỏi chẳng hạn như:

  • What do you like to do in your free time/spare time?
  • What sort of hobbies do you like?
  • Why do you spend your time doing these activities?

Tuy là một chủ đề “dễ ăn”, nhưng để gây ấn tượng với giám khảo IELTS thì chúng ta cũng nên tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan tới chủ đề này để có thể có thêm nhiều ý tưởng cũng như trả lời tất cả câu hỏi một cách suôn sẻ nhé!

Các từ vựng đáng lưu ý trong topic Hobbies IELTS Speaking Part 1

Từ vựng về tên sở thích

  • Read newspapers: đọc báo
  • Read comics: đọc truyện tranh
  • Play football: chơi đá bóng
  • Play badminton: chơi cầu lông
  • Play basketball: chơi bóng rổ
  • Go fishing: đi câu cá
  • Go swimming: đi bơi
  • Play sports: chơi thể thao
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn
  • Go jogging: chạy bộ
  • Go hiking: đi bộ đường dài
  • Go cycling: đạp xa
  • Watch TV: xem tivi
  • Go shopping: đi mua sắm
  • Hit/Go to the gym: đi tập thể hình
  • Go for a walk: đi dạo
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Gardening: làm vườn
  • Surf the Internet: lướt Internet
  • Travel: du lịch
  • Take photographs: chụp ảnh
  • Read books: đọc sách
  • Sing: hát
  • Dance: nhảy
  • Do yoga: tập yoga
  • Play chest: chơi cờ vua
  • Play video games: chơi các trò chơi điện tử
  • Play computer games: chơi các trò chơi máy tính
  • Play musical instrutments: chơi các nhạc cụ
  • Play piano: chơi piano
  • Play guitar: chơi ghi-ta
  • Go to the karaoke: đi hát karaoke
  • Write songs: viết nhạc
  • Knit: đan
  • Do embroidery: thêu
  • Do volunteer work: làm công tác thiện nguyện
  • Learn foreign languages: học ngoại ngữ
  • Take photos: chụp ảnh
  • Shoot videos: quay phim

ác tính từ miêu tả sở thích

  • Creative: sáng tạo;
  • Ambitious: tham vọng;
  • Fascinating/Wonderful: tuyệt vời;
  • Boring: nhàm chán
  • Practical: thực tế;
  • Useful: hữu dụng
  • Extravagant: rất đắt đỏ;
  • Cheap: rẻ;
  • Expensive: đắt
  • Enjoyable: vui;
  • Confusing: bối rối;
  • Relaxing: thoải mái, thư giãn;
  • Embarassing: ngại ngùng
  • Meaningful: có ý nghĩa

Một số cấu trúc khi nói về sở thích

  • I like/love (V-ing)…: Tôi thích …
  • I enjoy + V-ing/Noun: Tôi thích…
  • I’m interested in + V-ing/ Noun: Tôi thấy thích thú với
  • I relax by + V-ing: Tôi thư giãn bằng …
  • I have a passion for: Tôi có niềm đam mê với
  • I’m keen on + V-ing/Noun: Tôi thích …
  • I’m into + V-ing/Noun: Tôi đam mê …
  • In my free time, I…: Vào thời gian rảnh rỗi, tôi….
  • When I have some spare time, I…: Khi có thời gian rảnh, tôi…
  • When I get the time, I… :Khi tôi có thời gian, tôi …
  • To be a pastime: Là một trò giải trí, tiêu khiển
  • To reduce stress and improve health: Giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe
  • To boost your mood: Cải thiện cảm xúc
  • To enhance work and study productivity: Nâng cao năng suất làm việc và học tập
  • To catch up the latest trend: Bắt kịp xu hướng mới nhất
  • To boost imagination and creativity: Tăng trí tưởng tượng và sáng tạo
  • To understand the outside the world: Hiểu thế giới bên ngoài
  • To broaden the horizon of knowledge: Mở mang kiến thức
  • To release my pressure: Giải phóng áp lực
  • To take sb’s mind off sth: Làm cho ai không lo nghĩ đến vấn đề gì
  • To maintain a well-balanced life: Duy trì một cuộc sống cân bằng
  • To cheer myself up when I feel blue: Để khiến mình vui lên khi cảm thấy buồn
  • To develop their soft skills: Phát triển kỹ năng mềm

Gợi ý câu hỏi và trả lời topic Hobbies IELTS

  1. Do you have any hobbies?

Absolutely yes, I reckon that everyone is intrigued in one leisure activity and so am I. My favorite hobby is hitting to the gym or fitness centre because I want to get lean, especially my personal trainer (PT) is so approachable, so I am always in jubilant mood in anytime I go to the gym.

  1. What hobbies are popular in your country?

Generally speaking, Vietnamese is pretty keen on listening to music online such as on Youtube or other social networks because they are free and you can access everytime you want. Another hobby which is prevelant known as travelling. By travelling a lot of brand-new places, people can have an opportunity to see natural landscapes and blend theirselves in nature.

  1. Is it important to have a hobby?

Because of the hectic lifestyle, having a hobby is something rare. This is simply because everybody is struggling financially and working to lead a stardard life, therefore, they usually go to bed to sleep instead of finding one hobby to make them feel better.

  1. What sort of hobbies would you like to try in the future?

Well, If I have more spare time in the future, I will embark upon playing a musical instrument such as violin, guitar, or piano because these activities make me happier and release my stress from busy work schedule.

Để có thể hoàn thành tốt phần thi IELTS Speaking, bạn nên có sự chuẩn bị về từ vựng sử dụng cũng như tham khảo những câu hỏi và trả lời mẫu. Trong bài học hôm nay, IELTS Action English đã tổng hợp cho bạn những từ vựng hữu ích và những câu hỏi thường gặp về chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking part 1.

Hy vọng rằng những kiến thức mà Action English chia sẻ có thể giúp bạn ôn luyện tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *