Nếu bạn đã từng thắc mắc Put In là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
PUT IN CÓ NGHĨA LÀ GÌ?
Put In là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Put In” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là đưa vào, giành vào điều gì đó. Bạn có thể sử dụng cấu trúc Put in này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụ từ Put in là một việc cần thiết.
Put In
Cách phát âm:/pʊt In/
Loại từ: cụm động từ
Nghĩa tiếng việt: Đưa vào
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Put in trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể dưới đây của StudyTienganh nhé.
Ví Dụ:
- Linda was going to be paid a salary, whether he put in forty hours or not.
- Dịch nghĩa: Linda sẽ được trả lương, cho dù anh ta có làm thêm bốn mươi giờ hay không.
- If i don’t put money in we will lose our investment.
- Dịch nghĩa: Nếu tôi không bỏ tiền vào, chúng tôi sẽ mất khoản đầu tư của mình.
- If you put in a request or put in for something, you formally request or apply for that thing.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn đưa ra một yêu cầu hoặc yêu cầu một cái gì đó, bạn chính thức yêu cầu hoặc đăng ký cho cái đó.
- The home ministry ordered 113 of these and later put in a request for 21 more.
- Dịch nghĩa: Bộ Nội vụ đặt hàng 113 chiếc trong số này và sau đó yêu cầu thêm 21 chiếc nữa.
- I decided to put in for a job as deputy secretary.
- Dịch nghĩa: Tôi quyết định đưa vào làm phó bí thư
MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN PUT IN TRONG TIẾNG ANH VÀ CẤU TRÚC CỤM TỪ PUT IN MÀ BẠN CẦN BIẾT.
2.1 Cấu trúc cụm từ Put in trong câu tiếng anh
Put in + something
Ví dụ:
- If you put in an amount of time or effort doing something, you spend that time or effort doing it.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn dành một lượng thời gian hoặc nỗ lực để làm điều gì đó, bạn sẽ dành thời gian hoặc nỗ lực đó để làm việc đó.
- Halen had something to eat before she left,’ put in Cecil anxiously.
- Dịch nghĩa: Halen có gì đó để ăn trước khi cô ấy đi, ‘Cecil lo lắng nói.
2.2. Một số từ liên quan đến put in trong Tiếng Anh
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Ví dụ |
Put into |
bỏ vào |
|
Put aside |
đặt một |
|
Put away |
cất đi |
|
Put back |
để lại chỗ cũ |
|
Put by |
đặt bởi |
|
Put down |
đặt xuống |
|
Put out |
dập tắt |
|
Put up |
đưa lên |
|
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Put In Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh