Như chúng ta đã biết, chủ đề về Work/Job là chủ đề không hề xa lạ với IELTS SPEAKING. Tuy nhiên, từ những câu hỏi dễ ví dụ như: “What do you do?” giám khảo có thể mở rộng ra thành những câu hỏi mang tính chất chuyên sâu hơn về chủ đề này và đòi hỏi bạn phải có một khối kiến thức tốt để có thể trả lời được những topic về Job/Work. Sau đây là những câu hỏi có thể thi vào trong IELTS Speaking part 3.
Table of Contents
CÁC CÂU HỎI:
- How to motivate workers in the workplace?
- Is it true to allow employees adequate breaks during the working day?
- What is the role of salary Do you work for money or passion?
- What kinds of jobs are suitable for you when working in foreign countries?
- What are the pros and cons of working abroad?
- If you study hard, will you find your niche in the competition market?
- What are the advantages and disadvantages of working overtime?
- What is the quality that makes you different from other candidates?
- Is it good for you to change job if you are not satisfy with your boss?
- Do good working conditions motivate workers to work hard?
- What are the defintions of “intestering job”?
- How should you do to boost your company’s productivity?
- What factors might lead companies to flatten their hierachies?
- If you can choose your favourite company, will you choose a big or small company?
- Do you think that leaders are born or can be taught?
VOCABULARY
Collocations với job
A nine – to – five job: Công việc tẻ nhạt, buồn chán
A dead-end job : Công việc không có tương lai
A Cushy job : Công việc nhẹ nhàng , không có nhiều áp lực
An ideal job/dream job: Công việc lý tưởng/ công việc mơ ước
Manual job >< Non-manual job: Công việc chân tay >< Công việc văn phòng
Highly-paid job >< badly-paid job : Công việc lương cao >< Công việc lương thấp
Permanent job >< Temporary job : Công việc lâu dài >< Công việc tạm thời
Apply for a job : Ứng tuyển
Take a part-time/full-time job : Làm việc bán thời gian / toàn thời gian
Resign from job : Nghỉ việc
Switch a job / Change a job: Thay đổi công việc
Do a job share : Chia sẻ phần công việc
Job promotion : Sự thăng tiến, thăng chức
Job prospects : Viễn cảnh công việc
Job satisfaction : Sự hài lòng về công việc
Job hopping : Sự nhảy việc
===================================
Các kỹ năng cần có để đảm nhận một công việc nào đó khi trúng tuyển
Teamwork /teambuilding skills : Kỹ năng làm việc nhóm
IT skills : Kỹ năng công nghệ
Communication skills : Kỹ năng giao tiếp
Have a great command of foreign languages such as English or Chinese : Thành thạo ngoại ngữ , ví dụ như Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung
Leader skills : Kỹ năng lãnh đạo
Negotiation skills : Kỹ năng đàm phán
Critical thinking : Tư duy phân tích
Problem-solving skills : Kỹ năng giải quyết vấn đề
Self-management skills : Kỹ năng quản lý / xoay sở
Interpersonal skills: Kỹ năng tương tác
================================
Các phẩm chất/tính cách nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy ở bạn khi đi phỏng vấn xin việc
To be punctual : Đúng giờ
To be articulate : Hoạt ngôn, giỏi ăn nói
To be decisive : Quyết đoán
To be clever: Khéo léo
To be dedicated : Nhiệt tình
To be responsible : Có trách nhiệm
To be experienced : Có kinh nghiệm
To think out of box / To be creative : Có óc sáng tạo , nắm bắt nhanh nhạy cái mới
To be humble/modest: khiêm tốn , khiêm nhường
To be confident : Tự tin
To be ambitious : Có hoài bão, có đam mê khát vọng
To be self-directed : Có khả năng ứng biến, xoay sở
To be well-organized and discliplined : Có tính tổ chức và kỷ luật cao
To be adaptable : Có khả năng thích ứng
To be good at/ clever at/ quick at : giỏi về cái gì đó
To ave an ability to work under high pressure: Chịu được áp lực công việc
==============================
Các từ vựng liên quan khác :
Initial salary : Mức lương khởi điểm
Expected salary : Mức lương mong muốn
Net salary : Tiền lương thực nhận sau khi công ty đã chi trả cho người lao động các khoản như thuế, bảo hiểm
Sick pay: tiền lương ngày ốm
Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Fast-track scheme: Chương trình đào tạo dành cho những nhân viên giỏi, có tiềm năng
Call in sick : Gọi điện xin phép nghỉ vì ốm
Get stuck behind the desk : Mắc kẹt bên bàn làm việc ( vì có quá nhiều thứ phải làm )
Clear your desk : Soạn sửa nơi làm việc cho ngăn nắp trước khi rời khỏi nơi làm việc để đến một vị trí mới
Achiveve a better work-life balance : Cân bằng được công việc và cuộc sống
Manage heavy workload : Xoay sở với khối lượng công việc nặng nề
Step down/ Retire : Nghỉ hưu