TRỌN BỘ 1000+ TỪ VỰNG tiếng Anh chủ đề THỜI GIAN và CÁC CÔNG VIỆC THƯỜNG NGÀY thông dụng nhất – [Kèm mẫu câu minh họa]. Cùng Action English tự học từ vựng hiệu quả mỗi ngày!
Table of Contents
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
- Second – /ˈsek.ənd/: Giây
- Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút
- Hour – /aʊr/: Tiếng
- Week – /wiːk/: Tuần
- Decade – /dekˈeɪd/: Thập kỷ
- Century – /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
- Weeekend – /ˈwiːend/: Cuối tuần
- Month – /mʌnθ/: Tháng
- Year – /jɪr/: Năm
- Millennium – /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ
Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày
- Morning – /ˈmɔːnɪŋ/: Buổi sáng
- Afternoon – /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening – /ˈiːnɪŋ/: Buổi tối
- Midnight – /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
- Dusk – /dʌsk/: Hoàng hôn
- Dawn – /dɑːn/: Bình minh
Từ vựng tiếng Anh về các từ chỉ tần suất
- Never – /ˈnev.ɚ/: Không bao giờ
- Often – /ˈɒf.tən/: Thường xuyên
- Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: Thỉnh thoảng
- Rarely – /ˈrer.li/: Hiếm khi
- Normally – /ˈnɔːmə.li/: Thường xuyên
- Alway – /ˈɑːweɪz/: Luôn luôn
- Sometimes – /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Seldom – /’seldəm/: Ít khi, hiếm khi
- Usually – /’ju:ʒəli/: Thường xuyên
Từ vựng tiếng Anh về giờ trong ngày
- A.M. : Buổi sáng
- P.M. : Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ buốn mươi sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm
Các câu hỏi giờ trong tiếng Anh
- Could you tell me the time, please? – Bạn có thể xem hộ tôi mấy giờ được không?
- Do you know what time it is? – Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- Do you happen to have the time? – Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- What time is it? – Mấy giờ rồi?
Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Other time – Một số từ chỉ thời gian khác
- Five minutes ago: Năm phút trước
- An hour ago: Một giờ trước
- A week ago: Một tuần trước
- Two weeks ago: Hai tuần trước
- A month ago: Một tháng trước
- A year ago: Một năm trước
- A long time ago: Lâu rồi
- In ten minutes\’ time or in ten minutes: Mười phút nữa
- In an hour\’s time or in an hour: Một tiếng nữa
- In a week\’s time or in a week: Một tuần nữa
- In ten days\’ time or in ten days: Mười ngày nữa
- In three weeks\’ time or in three weeks: Ba tuần nữa
- In two months\’ time or in two months: Hai tháng nữa
- In ten years\’ time or in ten years: Mười năm nữa
- The previous day: Ngày trước đó
- The previous week: Tuần trước đó
- The previous month: Tháng trước đó
- The previous year: Năm trước đón
- The following day: Ngày sau đó
- The following week: Tuần sau đó
- The following month: Tháng sau đó
- The following year: Năm sau đó