Từ vựng tiếng Anh về quà tặng nhiều hơn một từ “gift” đấy! Cùng học trọn bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng (kèm mẫu câu giao tiếp) cùng Action English nhé!
Ngày Quốc tế phụ nữ 8/3 đang đến gần, kèm theo đó là những lời chúc và món quà được gửi tới những người phụ nữ yêu thương. Cùng Action English học ngay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng kèm mẫu câu giao tiếp khi tặng và nhận quà để có một ngày lễ 8/3 thật hạnh phúc nhé.
Table of Contents
Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng
- Present /ˈprez.ənt/: Món quà
- Gift /ɡɪft/: món quà
Phân biệt gift và present
“Gift” /ˈɡɪft/ | “Present” /ˈprɛ.zᵊnt/ | |
Ý nghĩa | Món quà, quà tặng | quà tặng, quà biếu |
“Gift” được dùng cho những món quà mang tính chất trang trọng.
Những món quà này có thể là do người giàu tặng cho người nghèo. Hoặc có thể diễn đạt một cách tế nhị là người vị thế cao tặng cho người có vị thế thấp hơn. |
“Present” được dùng những món quà nhưng ý nghĩa thì ít trang trọng hơn “gift“.
Những món quà này thường là quà tặng giữa những người có địa vị vị thế ngang nhau trong xã hội, hoặc là quà tặng của người có vị thế thấp dành cho người có vị thế cao hơn. |
|
Ví dụ | My boss give me a special gift when I left his company after 5 years of work. (Sếp tặng tôi một món quà đặc biệt khi tôi rời công ty sau 5 năm gắn bó. | I’ll get Tom a present (Tôi sẽ mang cho Tom một món quà) |
- Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm
- Receiver /rɪˈsiː.vər/: người nhận
- Occasion /əˈkeɪ.ʒən/: dịp
- On occasion: nhân dịp
- Give /ɡɪv/: tặng
- Special /ˌspeʃ.əl/: đặc biệt
- Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: lòng biết ơn
- Flower /flaʊər/: hoa
- Accessorize /əkˈses.ər.aɪz/: Bracelets/ Necklace: Phụ kiện: Vòng tay/ Vòng cổ…:
- Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: nước hoa
- Shoes /ʃuː/: Giày
- Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách
- Dress, clothes: Đầm, quần áo
- Cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/: Mỹ phẩm
- A handmade gift: Món quà tự làm
Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà
Giao tiếp trong tình huống thân thiết
Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng trong những tình huống tặng quà thông thường cho người thân, bạn bè.
- This is for you.
(Cái này là dành cho bạn này.) - Guess what I bought you!
(Đoán xem mình mang gì tới cho bạn này!) - Look what I have for you!
(Xem mình có cái gì cho bạn này!) - Happy Birthday! […]! Here’s a little gift/present for you.
(Chúc mừng sinh nhật! [hoặc 1 ngày nào đó]. Đây là một món quà nhỏ dành cho bạn.) - Enjoy! [Handing present to someone]
(Đưa một món quà cho ai đó và nói: Tận hưởng nhé!) - It’s only something small, but I hope you like it.
(Chỉ là một món đồ nho nhỏ thôi, nhưng mình hi vọng bạn thích nó.) - Here’s a little present for you.
(Đây là một món quà nhỏ cho bạn.) - I got you something. I hope you like it.
(Mình có cái này. Hi vọng bạn thích nó.) - I thought you might like this for …
(Tôi nghĩ bạn sẽ thích cái này trong dịp nào đó). - I thought this might go well with your (new dress / …)
(Tôi nghĩ cái này sẽ rất hợp với (chiếc váy mới/…) của bạn đấy). - I wasn’t sure what to get you but I hope you like it.
Tôi không chắc cái gì hợp với bạn nhưng tôi hi vọng bạn thích nó. - Hold out your hands and close your eyes! (Then you place the present into the person’s hands.)
Đưa tay dây và nhắm mắt lại nào! (Sau đó bạn đặt món quà vào tay người khác) - It’s only something small, but I hope you like it.
(Chỉ là một món quà nhỏ thôi, nhưng tôi hi vọng bạn thích nó.)
Giao tiếp trong tình huống trang trọng
Còn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc:
- Here is a token of our appreciation.
(Đây là biểu hiện cho sự trân trọng của chúng tôi.) - [Name] I’d like to give you this present/gift.
([Tên người nhận], tôi muốn tặng bạn một món quà.) - [Name], This is a present that I/we/staff/got you.
([Tên người nhận], đây là món quà tôi/chúng tôi dành cho bạn.) - I’d like to present you with this … (very formal, used when giving an award or special present)
(Tôi xin được trao tặng bạn… [đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng khi trao giải thưởng hoặc một món quà mang tính chất đặc biệt]) - In the name of […], I’d like to give you this present. [also very formal]
(Thay mặt cho [tên công ty, tổ chức, người đứng đầu], tôi xin được tặng cho bạn món quà này. [đây cũng là cách nói đặc biệt trang trọng])
Câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quà
Nếu chỉ nói “thank you” có phải hơi hời hợt với tấm lòng người tặng không? Dưới đây là một số câu cảm ơn thay thế cho “thank you” nhưng vẫn rất chân tình mà bạn có thể sử dụng để đáp lại khi được nhận quà từ ai đó:
- Thank you so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!) - That’s so kind!
(Bạn thật tốt!) - You shouldn’t have!
(Bạn không cần làm thế đâu.) - Thank you! It’s beautiful.
(Cảm ơn nhé! Nó thật đẹp.) - I love it! I’ll put it on / hang it up […] immediately.
(Mình thích lắm! Mình sẽ mặc vào/ treo nó lên… ngay bây giờ.) - That is so thoughtful of you.
(Bạn thật là chu đáo quá.) - How did you know I’ve always wanted a … to go with my…?
(Làm sao bạn biết mình đã luôn muốn có một [cái gì đó] để đi cùng với [cái gì đó] của mình?) - Thank you. I really need a …
(Cảm ơn bạn. Mình thật sự cần [cái gì đó] đấy.) - Fantastic! I’ve been thinking about getting a …
(Tuyệt quá! Mình đã luôn nghĩ tới việc mua một [cái gì đó].) - This is exactly what I needed.
(Đây chính xác là cái mình cần.) - How kind of you!
(Bạn thật tốt quá!) - Wow! This is a dream come true!
(Wow! Đúng là một giấc mơ thành hiện thực!) - Thank you so much! I’ve wanted … for a long time.
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Mình đã luôn muốn [cái gì đó] từ rất lâu rồi.) - Thank you so much! It’s lovely / fantastic / wonderful.
Cảm ơn bạn nhiều! Nó thật đáng yêu/tuyệt vời/ - It’s something I’ve always wanted!
Nó là thứ mà tôi luôn mơ ước - It’s just what I’ve always wanted!
Nó là cái mà tớ luôn muốn có - Wow! What a thoughtful present!
Ồ! Món quà này thật ý nghĩa quá. - You shouldn’t have!
Bạn không cần phải làm vậy đâu - How did you guess! It’s just perfect, thank you so much!
Sao mà bạn đoán được thế! Nó thật hoàn hảo, cảm ơn bạn nhiều nhé!
Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà và nhận quà
Tình huống 1: Chồng tặng quà cho vợ
Tiếng Anh:
A: Hi Honey! Happy Women’s Day!
B: Oh thank you so much.
A: Guess what I bought you!
B: What is it? A gift? You shouldn’t have!
A: It’s a pleasure to be able to give a gift to a beautiful woman like you! Hold my hands and close your eyes!
B: Okayy… I’m so curious!
A: Open your eyes, honey!
B: Oh seriously? You give me a car? No kidding!!!
A: No, this is the present I have wanted to give you since we moved here. Thank you for your sacrifice for our family. I wish you are always happy and always beside me forever. I love you more than I can say.
B: Oh, so sweet, honey! It’s something I’ve always wanted! Thank you!
Dịch nghĩa:
A: Chào em yêu! Chúc mừng ngày Phụ Nữ!
B: Oh cảm ơn anh rất nhiều.
A: Đoán xem anh đã mua gì cho em!
B: Đó là gì vậy? Một món quà sao? Không cần đâu anh à!
A: Thật vinh dự khi có thể tặng một món quà cho một người phụ nữ xinh đẹp như em đó! Đưa tay cho anh và nhắm mắt lại!
B: Okayy… em rất tò mò!
A: Mở mắt ra nào, em yêu!
B: Oh nghiêm túc? Anh cho em một chiếc xe hơi? Không đùa đâu!!!
A: Không, đây là món quà anh muốn tặng em kể từ khi chúng tôi chuyển đến đây. Cảm ơn em đã hy sinh rất nhiều cho gia đình của chúng ta. Chúc em luôn hạnh phúc và luôn bên anh mãi mãi. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh có thể nói.
B: Ôi, thật ngọt ngào, anh yêu! Đó là điều em luôn muốn! Cảm ơn anh!
Trong cuộc sống, có rất nhiều dịp chúng ta cần tặng quà cho ai đó hoặc được nhận quà từ ai đó. Vì thế, những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng và mẫu câu giao tiếp kèm theo thực sự rất có ích. Hy vọng bạn sẽ thực hành sử dụng chúng một cách thành thạo trước khi bước vào những tình huống thực tế quan trọng nhé