Cấu Trúc Stop trong tiếng anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên đối với những người mới học thì việc sử dụng đúng Stop trong các trường hợp còn gặp nhiều khó khăn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách sử dụng Will qua bài viết sau
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG STOP + TO INFINITIVE.
Chúng ta sử dụng cấu trúc “Stop + To + Verb (infinitive)” khi muốn nhấn mạnh một hành động nào đó của chủ thể đã bị gián đoạn hoặc tạm ngưng để thực hiện một hành động khác.
Để dễ hiểu và dễ nhớ hơn, mời các bạn tham khảo các ví dụ sau đây:
- • On the way to Edinburgh, we stopped to look at an old castle. (Trên đường đi đến Edinburgh, chúng tôi đã dừng lại để chiêm ngưỡng một lâu đài cổ)
- (Phân tích: Trong câu trên, chủ thể đi đến Edinburgh, họ đã tạm nghỉ chân một chút và tiếp tục để hoàn thành chuyến đi sau khi chiêm ngưỡng tòa lâu đài)
- • It’s time we stopped to think about our next move. (Đã đến giờ chúng ta phải tạm dừng để suy nghĩ một chút về bước kế tiếp rồi)
- (Phân tích: Chủ thể đã đề nghị tạm dừng một chút để mọi người suy nghĩ về bước tiếp theo họ sẽ đi)
Lưu ý: Cấu trúc với “Why don’t we” được dùng trong trường hợp khi muốn đưa ra lời đề nghị.
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG STOP + GERUNDS.
Như các bạn đã biết, Gerunds (danh động từ) nói cho dễ hiểu và dễ nhớ là động từ thêm “V_ing” để biến thành danh từ. Khi theo sau bởi Stop là một “The Gerund”, câu sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, hành động của chủ thể không còn là bị tạm ngưng hay bị gián đoạn nữa. Lúc này câu sẽ mang ý nghĩa: chủ thể đã hoàn toàn chấm dứt hành động đang được nhắc đến.
Ví dụ:
- • There’s too much noise. Can you all stop talking, please? (Đã đủ ồn ào rồi. Bạn có thể vui lòng không nói nữa được không?)
- (Phân tích: Chủ thể yêu cầu người nói không nói nữa vì đã quá ồn ào)
- • We’ve stopped using plastic bags in supermarkets. (Chúng tôi đã không sử dụng túi nilon trong siêu thị nữa)
- (Phân tích: Chủ thể đã ngưng hẳn việc sử dụng túi nilon)
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG STOP – THỂ ĐẶC BIỆT: CỤM TỪ (PHRASES) VÀ CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERBS).
- Phrases
- • pull out all the stops: Thực hiện một nỗ lực rất lớn để đạt được mục đích. We pulled out all the stops to meet the deadline
- • put a stop to: Chấm dứt. She would have to put a stop to all this nonsense.
- • stop at nothing: Không ngại điều gì để đạt được mục đích dù là việc xấu xa. He would stop at nothing to retain his power.
- • stop one’s ears: Bịt tai lại để không nghe những điều không muốn nghe. I stopped my ears but I still heard her cry.
- • stop someone’s mouth: Làm cho người khác phải giữ kín chuyện nào đó. Even if the correspondent wanted to reveal the truth, patriotism as well as censorship would stop his mouth.
- • stop payment: Đình chỉ việc chi trả / thanh toán. The cheque has been certified, so you can’t stop payment.
- Phrasal Verbs
- • stop by (or in): Ghé ngang qua. A nurse stopped by her room to see if she was asleep. She stopped in for a cup of tea.
- • stop something down: Giảm khẩu độ của ống kính với màng trập (nhiếp ảnh).
- • stop off (or over): Đỗ lại, ngừng lại. I stopped off to visit him and his wife.
- • stop something out: Sơn phủ chống ăn mòn.
- • stop up: Nút chặt/ bịt kín/ lấp lại. King Hezekiah stopped up this spring and built a tunnel to a pool on the west side.
Trên đây là Cấu Trúc Stop & cách sử dụng như thế nào cho đúng trong các trường hợp. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn khi học Tiếng Anh