Nếu bạn đã từng thắc mắc Fancy là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

FANCY NGHĨA LÀ GÌ?

Fancy có nghĩa là sự võ đoán, sở thích, thị hiếu, sự tưởng tương, ý muốn nhất thời hay người hâm mộ với vai trò là danh từ. Còn với danh động từ thì Fancy mang hàm ý là mến, tưởng tượng, thích, mong ước. Mặc dù vậy, nhưng trong tiếng anh Fancy được dùng phổ biến với nghĩa là nhiều màu sắc hay có tính trang trí, sành điệu.

Fancy được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈfænsi]

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TỪ FANCY TRONG CÂU TIẾNG ANH

Trong câu tiếng anh, Fancy vừa là danh từ, động từ hoặc tính từ. Tùy vào cách diễn đạt và ngữ cảnh của người nói mà từ Fancy được sử dụng với ý nghĩa khác nhau và phù hợp.

Với vai trò là danh từ, Fancy dùng để thể hiện một cái gì đó mà bạn rất thích trong một thời gian ngắn hoặc nếu điều gì đó làm bạn thích, bạn thích nó và muốn có hoặc làm điều đó. Hay trong các tình huống bắt đầu thích một cái gì đó hoặc một người nào đó rất nhiều:

IFrame
take + a fancy + to + something/somebody
IFrame

Ví dụ:

  • She’s taken a fancy to Korea food
  • Cô ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc

Khi là tính từ, Fancy diễn tả hàm ý trang trí hoặc phức tạp, nhiều màu sắc, cầu kỳ hay thể hiện sự đắt tiền.

Ví dụ:

  • She wants a simple coat, nothing fancy.
  • Cô ấy muốn một chiếc áo khoác đơn giản, không quá cầu kỳ

Với động từ, Fancy dùng khi tưởng tượng hoặc nghĩ rằng một cái gì đó là như vậy hay thể hiện thích, mong muốn.

Ví dụ:

  • There are two things she fancies: clothes and bags
  • Có hai điều cô ấy ưa thích: quần áo và túi xách

VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ TỪ FANCY

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa của Fancy là gì qua các ví dụ cụ thể dưới đây:

  • She actually knew he fancy her, but she had always wanted to keep this friendship.
  • Cô ấy thực sự biết anh thích cô ấy, nhưng cô ấy đã luôn muốn giữ tình bạn này.

 

  • I feel the decor in this room is a bit too fancy for my taste and I am not used to these colors.
  • Tôi cảm thấy trang trí trong phòng này hơi quá lạ mắt so với sở thích của tôi và tôi không quen với những màu sắc này.

 

  • I’ve reviewed and visited a lot of shoe stores but nothing really fancy me.
  • Tôi đã xem xét và ghé thăm rất nhiều cửa hàng giày nhưng không có gì thực sự khiến tôi thích thú.

 

  • She is a very casual person and I want to choose for her a fancy dress that is simple but equally luxurious.
  • Cô ấy là một người rất giản dị và tôi muốn chọn cho cô ấy một chiếc váy lạ mắt, đơn giản nhưng không kém phần sang trọng.

 

  • She can make her own clothes, copy any fashion brand she fancy.
  • Cô ấy có thể tự may quần áo, sao chép bất kỳ nhãn hiệu thời trang nào mà cô ấy yêu thích.

 

  • Tonight’s party will gather a lot of people, they will have fancy outfits and colorful masks.
  • Bữa tiệc tối nay sẽ quy tụ rất nhiều người, họ sẽ có những bộ trang phục lạ mắt và những chiếc mặt nạ sặc sỡ.

 

  • I have always liked dresses that are simple in color, nothing fancy, because they are easy to combine.
  • Tôi luôn thích những chiếc váy có màu sắc đơn giản, không quá cầu kỳ, vì chúng rất dễ kết hợp.

 

  • I accidentally saw her on the pedestrian street and when I looked into her eyes I caught her fancy.
  • Tôi vô tình nhìn thấy cô ấy trên phố đi bộ và khi tôi nhìn vào mắt cô ấy, tôi đã bắt gặp sự yêu thích của cô.

 

  • Whenever she goes to an event, she always appears in a fancy car.
  • Mỗi khi đi sự kiện, cô luôn xuất hiện trên chiếc xe sang chảnh.

MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN

  • fancy a drink: thích một loại đồ uống
  • fancy yourself: ưa thích bản thân bạn
  • fancy cakes: bánh ngọt
  • fancy hotel: khách sạn sang trọng
  • passing fancy: một cái gì đó mà bạn rất thích trong một thời gian ngắn
  • take a fancy / take your fancy: Nếu bạn thích điều gì đó và muốn có hoặc làm điều đó
  • nothing fancy: không quá cầu kỳ
  • fancy disproportionately: ưa thích không cân xứng
  • fancy handwriting: chữ viết tay lạ mắt
  • fancy clothes: quần áo ưa thích
  • fancy dress: váy đẹp
  • fancy bags: túi lạ mắt
  • fancy immediately: ưa thích ngay lập tức
  • fancy diving: ưa thích lặn
  • fancy plastic: ưa thích nhựa
  • fancy words: từ ngữ hoa mỹ
  • fancy car: xe hơi ưa thích

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Fancy Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *