Nếu bạn đã từng thắc mắc Recruiment là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

RECRUITMENT TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Trong tiếng việt, Recruitment có thể được hiểu là quá trình tìm kiếm người làm việc cho một công ty hoặc trở thành một thành viên mới của một tổ chức

Recruitment (noun)

Cách phát âm: UK  /rɪˈkruːt.mənt/

                          US  /rɪˈkruːt.mənt/

Nghĩa tiếng việt: sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức…), sự bổ sung, sự lấp chỗ trống

Nghĩa tiếng anh: the process of finding people to work for a company or become a new member of an organization.

Loại từ: Danh từ

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Recruitment trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • Some people say that The recession has forced a lot of companies to cut down on graduate recruitment.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Suy thoái kinh tế đã buộc rất nhiều công ty phải cắt giảm tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.

 

  • In this private business sector, there has been a tight limit on wage rises and a near-freeze on recruitment.
  • Dịch nghĩa:Trong khu vực kinh doanh tư nhân này, đã có một giới hạn chặt chẽ về tăng lương và gần như đóng băng tuyển dụng.

 

  • This survey in January highlighted the recruitment of people with leadership skills as one of HR directors’ biggest worries.
  • Dịch nghĩa: Cuộc khảo sát vào tháng Giêng này nhấn mạnh việc tuyển dụng những người có kỹ năng lãnh đạo là một trong những nỗi lo lớn nhất của các giám đốc nhân sự.

 

  • This industry needs to take a long, hard look at its approach to recruitment and retention.
  • Dịch nghĩa: Ngành công nghiệp này cần phải có một cái nhìn sâu sắc và chăm chỉ về cách tiếp cận của nó trong việc tuyển dụng và giữ chân.

 

  • They sometimes engage workers on a temporary basis until regular or permanent recruitments can be made.
  • Dịch nghĩa: Đôi khi, họ thu hút người lao động trên cơ sở tạm thời cho đến khi có thể tuyển dụng thường xuyên hoặc cố định.

 

  • We serve as a vehicle for mobilising support and most importantly perhaps, as agents of elite recruitment
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đóng vai trò như một phương tiện để huy động sự hỗ trợ và quan trọng nhất có lẽ, với tư cách là đại lý tuyển dụng ưu tú

 

  • That was followed by recruitment and planning for a new unit responsible for impact assessment and some related research.
  • Dịch nghĩa: Tiếp theo là tuyển dụng và lập kế hoạch cho một đơn vị mới chịu trách nhiệm đánh giá tác động và một số nghiên cứu liên quan.

 

  • The linguistic background questionnaire was administered to participants of both sections of the study upon recruitment.
  • Dịch nghĩa: Bảng câu hỏi nền tảng ngôn ngữ được quản lý cho những người tham gia cả hai phần của nghiên cứu khi được tuyển dụng.

MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN TỪ RECRUITMENT TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN NÊN BIẾT

Từ “Recruitment ” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:

IFrame

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

initial recruitment

tuyển dụng ban đầu

Some people said that Higher risk families were more likely to drop out after initial recruitment or to have missing data.

Dịch nghĩa: Một số người nói rằng các gia đình có nguy cơ cao hơn có nhiều khả năng bỏ học sau đợt tuyển dụng ban đầu hoặc thiếu dữ liệu.

method of recruitment

phương pháp tuyển dụng

This method of recruitment ensured that there were participants from diverse locations and communities.

Dịch nghĩa: Phương pháp tuyển dụng này đảm bảo rằng có những người tham gia từ các địa điểm và cộng đồng khác nhau.

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Recruiment Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *