Nếu bạn đã từng thắc mắc Run Out là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

RUN OUT CÓ NGHĨA LÀ GÌ?

Run Out là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Run Out” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra hết (thời gian…) Được Dùng Hết; Sắp Hết; Trôi Qua. Và có nghĩa kiệt cạn (đồ dự trữ…), hết sạch,Đáo Hạn; Mãn Hạn; Hết Hạn trong các bối cảnh khác nhau. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cum từ Run out là một việc cần thiết.

Run out(verb)

Cách phát âm:US  /rʌn.aʊt//

Loại từ: Cụm động từ

Nghĩa tiếng việt:chạy ra, kiệt cạn hết

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Run out trong câu tiếng anh là gì thì bạn hãy xem những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • i am sorry i can’t give you sugar for your coffee i’ve run out.
  • Dịch nghĩa: tôi xin lỗi tôi không thể cho bạn đường vì cà phê của bạn, tôi đã cạn

 

  • we’ve run out of milk. could you get some on your way home
  • Dịch nghĩa: chúng tôi đã hết sữa. bạn có thể lấy một ít trên đường về nhà không

 

  • Linda was late to work this morning because he run out of gas
  • Dịch nghĩa: Sáng nay Linda đi làm muộn vì hết xăng.

CẤU TRÚC RUN OUT VÀ MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN RUN OUT TRONG TIẾNG ANH  MÀ BẠN CẦN BIẾT.

2.1. Cấu trúc Run out trong Tiếng Anh 

Run out + something

Ví dụ:

  • If the supply of something runs out, it’s all used up or it’s completely exhausted.
  • Dịch nghĩa: Nếu nguồn cung cấp một thứ gì đó cạn kiệt, thì nó đã được sử dụng hết hoặc đã hoàn toàn cạn kiệt.

 

  • when you do not have any more of something because you have used,consumed, or sold all of it, you run out or run out of it.
  • Dịch nghĩa: khi bạn không còn bất kỳ thứ gì nữa vì bạn đã sử dụng, tiêu thụ hoặc bán hết, bạn cạn kiệt hoặc hết sạch.

2.2 Một số từ liên quan đến run out trong Tiếng Anh

IFrame

Từ/ Cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

các ví dụ

Run across

Tình cờ gặp

I run across an old friend in the library.

Dịch nghĩa: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trong thư viện.

Run after

đuổi, theo sau

The police run after the guy who’d stolen it, but he was too fast for them.

Dịch nghĩa:  Cảnh sát đuổi theo kẻ đã đánh cắp nó, nhưng anh ta quá nhanh so với họ.

Run against

phản đối, gây khó khăn

This opinion is running against his policies and he has very little support.

Dịch nghĩa:  Ý kiến này đang chống lại các chính sách của ông ấy và ông ấy có rất ít sự ủng hộ.

Run along

rời, bỏ đi

They kept disturbing her, so she told them to run along and leave her in peace.

Dịch nghĩa:  Họ liên tục làm phiền cô, vì vậy cô bảo họ chạy ngay và để cô yên.

Run around

bận làm nhiều thứ

I’m exhausted- I’ve been running around all day.

Dịch nghĩa:  Tôi kiệt sức – Tôi đã chạy xung quanh cả ngày.

Run away

thoát khỏi người đang bám theo bạn

She run away from her attackers.

Dịch nghĩa:  cô ấy chạy trốn khỏi những kẻ tấn công cô ấy.

Run for

Tranh cử

He’s thinking about running for the presidency.

Dịch nghĩa:  anh ấy đang suy nghĩ về việc tranh cử tổng thống.

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Run Out Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *