Nếu bạn đã từng thắc mắc Run Away là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

RUN AWAY CÓ NGHĨA LÀ GÌ?

Run Away là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Run Away” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát hay thoát khỏi một ai đó đang bám theo mình hoặc có nghĩa là bỏ nhà ra đi,…Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Run Away là một việc cần thiết.

Run away

Loại từ: cụm động từ — phrasal verb with run

Cách phát âm:  UK  /rʌn əˈweɪ/

                          US  /rʌn əˈweɪ/

Nghĩa tiếng anh: to leave a place or person secretly  and suddenlly

Ví dụ:

  • Mark and my sister are planning to run away together to get married.
  • Dịch nghĩa: Mark và em gái tôi đang định bỏ trốn cùng nhau để tổ chức đám cưới.

 

  • Vinnie ran away from home when he was 16.
  • Dịch nghĩa: Vinnie bỏ nhà đi khi mới 16 tuổi.

CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA CỤM TỪ RUN AWAY TRONG CÂU TIẾNG ANH

Trong Tiếng anh, Run away có thể đi kèm với nhiều từ mang ý nghĩa khác nhau. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số nghĩa của cụm từ này nhé.

2.1. Run away – to leave or escape from a place, person, or situation có nghĩa là rời khỏi hoặc trốn khỏi một nơi, một người hoặc một tình huống.

Ví dụ:

  • Children who run away from home normally go to big cities
  • Dịch nghĩa: Những đứa trẻ bỏ nhà đi thường đến các thành phố lớn

 

  • You can’t keep running away from the problem.
  • Bạn không thể tiếp tục chạy trốn khỏi vấn đề.

 

  • If you run away from a place, you leave it because you are unhappy there.
  • Dịch nghĩa:Nếu bạn chạy khỏi một nơi, bạn rời bỏ nó bởi vì bạn không hạnh phúc ở đó.

 

  • After his beating Colin ran away and hasn’t been heard of since. 
  • Dịch nghĩa: Sau khi bị đánh, Colin đã bỏ chạy và không được biết về từ đó

 

  • Looking at all the accusing faces, she felt a sudden urge to run away.
  • Dịch nghĩa:Nhìn tất cả những khuôn mặt buộc tội, cô cảm thấy đột ngột muốn bỏ chạy.

 

  • You can’t run away forever.
  • Dịch nghĩa: Bạn không thể chạy trốn mãi mãi

2.2. Run away – leave one’s home or current partner in order to establish a relationship with someone else có nghĩa là rời khỏi nhà của một người hoặc đối tác hiện tại để thiết lập mối quan hệ với người khác.

Ví dụ:

  • Fran, let’s run away together
  • Dịch nghĩa: Fran, chúng ta hãy chạy trốn cùng nhau

 

  • She ran away with the next-door neighbour.
  • Dịch nghĩa: Cô bỏ trốn cùng với người hàng xóm kế bên.

 

  • She and the next-door neighbour ran away together.
  • Dịch nghĩa: Cô và người hàng xóm kế bên cùng nhau bỏ chạy.

 

  • He and I were always planning to run away together.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy và tôi luôn định bỏ trốn cùng nhau.

 

  • When I was 13, I ran away from home.
  • Dịch nghĩa: Khi tôi 13 tuổi, tôi bỏ nhà ra đi.

MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CỤM TỪ RUN AWAY TRONG CÂU TIẾNG ANH

Studytienganh đã tổng hợp các cụm động từ đi với từ Run. Hãy cùng tham khảo nhé.

IFrame

Từ/ Cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Run about/ around

bận rộn làm nhiều việc

Run across

băng qua

Run against

đối đầu, cản trở gây khó khăn

Run around after

bỏ nhiều thời gian

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Run Away Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *